Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blotter” Tìm theo Từ (978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (978 Kết quả)

  • phun [máy phun],
  • dầu có vị đắng,
  • / blɔtə /, Danh từ: bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp, Kỹ thuật chung: bàn đệm,
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • / ´plɔtə /, Danh từ: người âm mưu, kẻ bày mưu, Cơ - Điện tử: máy xác định tọa độ, máy vẽ đồ thị, Toán & tin:...
  • / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối hun khói, đồ hộp bị phồng,
  • vật liệu tẩm, vật liệu thấm,
  • lực thấm, máy ép lọc,
  • lớp thấm,
  • máy phay tuyết,
  • sổ nháp xuất nhập tiền mặt,
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • / ´blu:mə /, danh từ, (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn, Từ đồng nghĩa: noun, bull , bungle , foozle , fumble , muff , stumble
  • / ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động từ: Đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những...
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • bộ phân phối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top