Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eparch” Tìm theo Từ (1.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.482 Kết quả)

  • / ´epa:k /, Danh từ: (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo), quận (từ cổ la-mã),
  • / ´epa:ki /, Danh từ: giáo khu (chính giáo), quận (từ cổ la-mã),
  • Danh từ: (sử học) quan trấn thủ, (tôn giáo) (như) bishop,
  • / pa:tʃ /, Ngoại động từ: rang, nung, làm (cái gì) khô nẻ (vì mặt trời, cơn khát), Kỹ thuật chung: nung, Từ đồng nghĩa:...
  • / sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, sự tìm tòi, Ngoại động từ:...
  • / stʧ /, Danh từ: tinh bột (trong khoai tây. bột mì..), thức ăn có chứa tinh bột, hồ (để hồ vải), (nghĩa bóng) cách cư xử gượng ép, cứng nhắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Danh từ: (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy,
  • Tính từ: (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm,
  • / ¸in´a:tʃ /, Ngoại động từ: (nông nghiệp) ghép áp (cây),
  • / ´i:pɔk /, Danh từ: kỷ nguyên, thời đại, Toán & tin: thời kỳ, giai đoạn, Kỹ thuật chung: giai đoạn, thời đại,...
  • / pɔ:tʃ /, Danh từ: cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, hè, hành lang (như) veranda, ( the porch ) cổng vòm ở thành a-ten (nơi giê-non truyền...
  • / mɑ:tʃ /, Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), cuộc đi bộ; cuộc diễu hành, (nghĩa bóng) sự tiến triển,...
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại máy tính được sản xuất bởi hãng sun microsystem,
  • / ə:θ /, Danh từ: Đất, mặt đất, quả đất, Hình thái từ: Giao thông & vận tải: đất đáy, Ô...
  • / ´i:pækt /, Danh từ: (thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch),
  • / pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng) đào tơ (phụ nữ trẻ rất hấp dẫn); cái tuyệt hảo, tuyệt phẩm, Nội...
  • / /pərt/ /, Danh từ (như) .rod: chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..), (nghĩa bóng) địa vị cao, con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức...
  • Danh từ: lễ quá hải ( do thái), lễ phục sinh,
  • / la:tʃ /, Danh từ, (thực vật học): cây thông rụng lá, gỗ của cây thông rụng lá,
  • / pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng che (mắt bị thương), nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), miếng, khoảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top