Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn illusion” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / i'lu:ʤn /, Danh từ: Ảo tưởng, Ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...), Kỹ thuật chung: ảo giác,...
  • / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to make...
  • ảo giác (về giá trị) tiền tệ, ảo giác tiền tệ,
  • Danh từ: Ảo thị, ảo giác, ảo ảnh quang học,
  • ảo giác thuế,
  • / ə´lu:viən /, Danh từ: sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, Kỹ thuật chung: bồi tích, đất bồi, phù...
  • va chạm giữa một tàu đang chạy và một vật đứng yên,
  • / i´lu:ʒənl /,
  • / in'fju:ʒn /, Danh từ: sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm, Hóa học & vật liệu:...
  • / i´lu:ʒən /, danh từ, lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác,
  • / di´lu:ʒən /, Danh từ: sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, Ảo tưởng, (y học) ảo giác, Y học:...
  • / i´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông, Từ đồng nghĩa: adjective, an illusive hope, hy vọng hão huyền, chimeric , chimerical...
  • / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illative , inference , judgment
  • / kə´luʒən /, Danh từ: sự câu kết, sự thông đồng, Kinh tế: thông đồng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter into collusion with...
  • / in´klu:ʒən /, Danh từ: sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi, Xây dựng: tạp chất, chất lẫn,...
  • thuốcngâm lạnh,
  • bồi tích sông băng,
  • bồi tích không đồng nhất,
  • chất lẫn dạng thủy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top