Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn irresolutely” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • Phó từ: do dự, phân vân, lưỡng lự,
  • Phó từ: kiên quyết, cương quyết,
  • / i´rezə¸lu:t /, Tính từ: do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Idioms: to be irresolute, lưỡng lự, băn khoăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top