Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shuttle” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / ʃʌtl /, Danh từ: con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn, (thông tục) quả cầu lông (như shuttlecock ), Nội...
  • / skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội động từ: Đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton,
  • băng tải lắc,
  • máy bay trực thăng con thoi (vận tải),
  • lò hình con thoi,
  • trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh,
  • hàng không đường ngắn,
  • băng tải kiểu thoi, băng tải lắc, băng chuyển khứ hồi,
  • Danh từ: sự ngoại giao con thoi (thuật (ngoại giao) đòi hỏi nhà (ngoại giao) đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh),
  • máy in con thoi,
  • dịch vụ con thoi, chuyển động con thoi, giao thông kiểu con thoi, giao thông con thoi,
  • xe buýt đường ngắn, Danh từ: xe buýt chạy tuyến đường ngắn,
  • cọc thoi, trục thoi,
  • tàu chạy đường ngắn, Danh từ: xe lửa chạy đường ngắn,
  • phần cứng kiểu con thoi, phần cứng lắc qua lại,
  • Danh từ: hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn (xe búyt, xe lửa..), Giao thông & vận tải: dịch vụ con thoi, giao thông con thoi, Kinh...
  • tàu chở con thoi (vận tải),
  • Danh từ: tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần), Xây dựng: phi thuyền con thoi, Điện tử & viễn...
  • van tịnh tiến đảo chiều, van con thoi, van đổi áp suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top