Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn staleness” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (25 Kết quả)
- / 'steilnis /, danh từ, tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...), tình trạng mụ mẫm...
- / 'steiblnis /, Danh từ: tính vững vàng; tính ổn định, Cơ khí & công trình: độ bền lâu (máy), Kỹ thuật chung: độ...
- Tính từ: không nhị,
- / 'sta:linizm /, Danh từ: chủ nghĩa xtalin,
- / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , inaction , inactivity , lull , noiselessness , peace , placidity , quiet , quietness...
- / 'sta:linist /, Tính từ: theo chủ nghĩa xtalin, Danh từ: người theo chủ nghĩa xtalin,
- / ´stɔ:klis /, tính từ, không có thân; không có cuống,
- / ´skeilinis /, danh từ, tính chất nhiều vảy,
- / ´spɛənis /, danh từ, (sự) tiết kiệm; để dành, (sự) thanh đạm; mộc mạc, (sự) để thay thế, (sự) gầy gò,
- Danh từ: sự khắc nghiệt; sự ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc, hoàn toàn;...
- / 'steidnis /, danh từ, sự trầm tính; sự ù lì; sự phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness
- / 'seifnis /, danh từ, sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), tính có thể tin cậy, sự chắc chắn, sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng, Từ...
- Danh từ: tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực,
- / 'sɔ:ltnis /, Danh từ: sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn, tình trạng có hương vị của biển cả, sự sắc sảo; sự chua chát; sự sinh động,...
- / ´seimnis /, danh từ, tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất giống như nhau, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
- / 'peilnis /, Danh từ: sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ,
- / ´smɔ:lnis /, danh từ, sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: noun, the smallness of his mind, trí óc hẹp hòi của nó, inconsiderableness , negligibility ,...
- Tính từ: không vảy,
- / ´steitlis /, Tính từ: không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người),
- / 'steidʒinis /, danh từ, tính kệch cỡm; tính cường điệu để gây hiệu quả (trong cử chỉ, lời lẽ..), tính có điệu bộ sân khấu, tính có vẻ kịch, tính giả tạo, Từ đồng nghĩa:...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này