Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lésion” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn, Từ đồng nghĩa: noun, degenerative lesion, thương tổn thoái...
  • thương tổn cơ quan,
  • thương tồn vĩ mô,
  • thương tổn vi mô,
  • / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông, lũ, bọn, Tính từ: nhiều vô số kể, nhiều đến...
  • thương tổn chức năng,
  • thương tổn vi mô,
  • / i´liʒən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc lướt, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết),
  • Toán & tin: (vật lý ) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học ) sự nứt, nuclear fision, sự phân hạch nguyên tử, spontaneous fision, sự phân hạch tự phát
  • thương tổn thoái hóa,
  • thương tổn chức năng,
  • thương tổn vĩ mô, thương tổn thô đại,
  • thương tổn mạch máu,
  • thương tổn toàn bộ,
  • thương tổn lan toả,
  • thương tổn chấn thương,
  • / ´fju:ʒən /, Danh từ: sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...), Toán...
  • / 'louʃn /, Danh từ: nước thơm (để gội đầu, để tắm), thuốc xức ngoài da, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cosmetic , cream , demulcent , embrocation , lenitive...
  • / 'viʒn /, Danh từ: sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn, tầm nhìn rộng, Điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma; bóng ma, Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh,...
  • điểm mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top