Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eternity” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / i:'tə:niti /, Danh từ: tính vĩnh viễn, tính bất diệt, tiếng tăm muôn đời, ( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch, Xây dựng: tính vĩnh viễn,...
  • Thành Ngữ:, eternity ring, chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
  • Ngoại động từ: làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt, Từ đồng nghĩa: verb, i:'t”:n”laiz eternise 't”:naiz,...
  • Danh từ: mảnh ức; mảnh bụng (công trùng),
  • / pəˈtɜrnɪti /, Danh từ: tư cách làm cha, cương vị làm cha; quan hệ cha con, nguồn gốc về đằng cha, (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả, he denied paternity of the child, anh ta không...
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • như eternize,
  • / məˈtɜrnɪti /, Danh từ: thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ, khu sản khoa, Tính từ: thai sản, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • vấn đề kiện cáo quan hệ cha con,
  • Danh từ: nhà hộ sinh, bệnh viện phụ sản, nhà bảo sanh, nhà hộ sinh,
  • phụ cấp sinh đẻ,
  • quyền (lợi) sản phụ,
  • Danh từ: cách kiểm tra xem một người có phải là cha một người khác không, thử nghiệm quan hệ cha con,
  • phép nghỉ của người cha (khi có con mới sinh), thời gian người bố được nghỉ việc,
  • hộ sản, trợ cấp sinh đẻ,
  • Danh từ: phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ, nghỉ hộ sản,
  • quyền thai sản,
  • Danh từ: Áo đàn bà chửa,
  • buồng sinh đẻ,
  • Thành Ngữ:, to launch into eternity, chết, qua đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top