Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn extinct” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ɪkˈstɪŋkt/, /ɛkˈstɪŋkt /, Tính từ: tắt (lửa, núi lửa...), tan vỡ (hy vọng...), không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...), tuyệt giống, tuyệt chủng, Xây...
  • núi lửa tắt,
  • / v. ɪkˈstrækt , ˈɛkstrækt ; n. ˈɛkstrækt /, Danh từ: Đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, Ngoại động từ: trích (sách); chép (trong...
  • Tính từ: không tắt, chưa tắt, không mất đi, còn lưu giữ,
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • / ɪkˈstɛnt /, Danh từ: khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...), Toán...
  • Danh từ: vỏ ngoài; màng ngoài (bao tử, hạt phấn),
  • chất chiết thô,
  • hàm lượng chất chiết ly,
  • thỏi bột canh,
  • hệ thống hút gió,
  • dịch thịt, nước thịt,
  • cao dị ứng nguyên,
  • thông gió hút ra, sự thông gió hút,
  • máy hút gió,
  • Danh từ: tinh chất mạch nha, cao thạch nha, chiết mạch nha, phần chiết mầm mạch, phần chiết mầm mạch,
  • lỗ thoát khói,
  • phần chiết rắn,
  • chất chiết đậm đặc,
  • chất chiết từ nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top