Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laying” Tìm theo Từ (1.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.839 Kết quả)

  • / 'leiiɳ /, Danh từ: sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng, lớp nền, sự đặt, sự lắp đặt, sự phân lớp, sự phân tầng, sự (lắp) đặt...
  • / ´leiziη /, Điện tử & viễn thông: tác dụng laze,
  • / ´seiiη /, Danh từ: tục ngữ, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, as the saying goes ..., tục ngữ có câu..., adage , aphorism , apophthegm , axiom , byword , dictum...
  • cái bay,
  • cho nghỉ việc tạm vì lí do kỹ thuật, dãn thợ, sự giãn thợ, sự sa thải, sự thải hồi,
  • sự đặt vào,
  • độ dài đặt cáp,
  • sự đặt sống đáy tàu,
  • vạch tuyến đường,
  • / ´peiiη /, Kỹ thuật chung: sự thanh toán, sự trả tiền, Kinh tế: chi trả, có lợi, sinh lợi, việc trả tiền,
  • / meiiη /, Danh từ: việc tổ chức ngày quốc tế lao động,
  • / 'leisiη /, Danh từ: sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị, lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để...
  • / 'leidiɳ /, Danh từ: sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), Xây dựng: sự chất hàng, Kỹ thuật chung: sự chất...
  • hủy hồng cầu.,
  • / ´reiiη /, Danh từ: sự chiếm xạ, sự chiếm tia, sự rọi, Điện lạnh: sự chiếu tia, Kỹ thuật chung: sự rọi,
  • sự đặt móng,
  • công tác đặt ống, sự lắp đặt ống, sắp xếp đường ống, sự đặt đường ống, sự đặt ống, pipe laying by pressing into soil, sự đặt đường ống bằng ép vào đất, pipe laying in earth fill, sự đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top