Bài 8 - Long vowel /ɔ:/ (Nguyên âm dài /ɔ:/)
Unit 8
/ɔː/ is a long vowel sound.
It's all wrong. |
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
horse | /hɔːs/ | con ngựa | |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | |
four | /fɔː(r)/ | số 4 | |
caught | /kɔːt/ | bắt (quá khứ của catch) | |
cord | /kɔːd/ | dây thừng nhỏ | |
port | /pɔːt/ | cảng | |
fork | /fɔːk/ | cái dĩa | |
sport | /spɔːt/ | thể thao | |
short | /ʃɔːt/ | ngắn | |
gore | /gɔː(r)/ | húc (bằng sừng) | |
pour | /pɔː(r)/ | rót, đổ | |
awful | /'ɔːfʊl/ | đáng sợ, tồi tệ | |
court | /kɔːt/ | tòa án | |
auction | /'ɔːkʃn/ | sự bán đầu giá | |
pause | /pɔːz/ | tạm dừng | |
cortisone | /ˈkɔːrtəsoʊn/ | Hoocmôn chữa viêm và dị ứng | |
bought | /bɔːt/ | mua (quá khứ của buy) | |
or | /ɔː(r)/ | hay, hoặc |
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
tall | /tɔːl/ | cao | |
call | /kɔːl/ | cuộc gọi | |
small | /smɔːl/ | nhỏ bé | |
fall | /fɔːl/ | rơi, ngã | |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | |
hall | /hɔːl/ | hội trường, phòng họp lớn | |
wall | /wɔːl/ | bức tường | |
stall | /stɔːl/ | sạp hàng, quán hàng | |
squall | /skwɔːl/ | hét lên |
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
born | /bɔːn/ | sinh ra | |
corpse | /kɔːps/ | xác chết | |
horn | /hɔːn/ | còi xe | |
lord | /lɔːd/ | lãnh chúa | |
north | /nɔːθ/ | phương bắc | |
pork | /pɔːk/ | thịt lợn | |
sort | /sɔːt/ | thứ, loại | |
thorn | /θɔːn/ | cái sừng | |
adorn | /ə'dɔːn/ | trang hoàng, tô điểm | |
corner | /'kɔːnə/ | góc, chỗ góc | |
corpulent | /'kɔːpjulənt/ | mập mạp, béo phệ | |
fortify | /'fɔːtɪfaɪ/ | củng cố, làm mạnh thêm | |
hormone | /'hɔːməʊn/ | hooc môn | |
mordant | /'mɔːdənt/ | chua cay (lời nói) | |
morning | /'mɔːnɪŋ/ | buổi sáng | |
portable | /'pɔːtəbl/ | di động, có thể mang theo | |
portrait | /'pɔːtrət/ | chân dung |
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
fault | /fɔːlt/ | lỗi lầm, điều sai lầm | |
haunt | /hɔːnt/ | ám ảnh, hay lui tới | |
launch | /lɔːntʃ/ | hạ thủy (một chiếc tàu) | |
audience | /'ɔːdiəns/ | thính giả | |
daughter | /'dɔːtə(r)/ | con gái(trong gia đình) | |
naughty | /'nɔːtɪ/ | hư, xấu nết | |
laundry | /'lɔːndrɪ/ | tiệm giặt ủi | |
maunder | /'mɔːndə(r)/ | nói huyên thuyên, lung tung |
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
law | /lɔː/ | luật pháp | |
bawl | /bɔːl/ | kêu, la lớn | |
dawn | /dɔːn/ | buổi bình minh | |
crawl | /krɔːl/ | bò, bò lê | |
draw | /drɔː/ | kéo, lôi | |
awful | /ˈɔːfl/ | khủng khiếp, hãi hùng | |
awkward | /'ɔːkwəd/ | vụng về | |
bawdy | /'bɔːdɪ/ | tục tĩu | |
tawny | /'tɔːnɪ/ | hung hung (màu sắc) | |
mawkish | /'mɔːkɪʃ/ | nhạt nhẽo, ủy mị |
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
board | /bɔːd/ | tấm ván | |
coarse | /kɔːs/ | thô lỗ | |
soar | /sɔː/ | bay vút lên | |
hoar | /hɔː/ | tóc hoa râm | |
hoarse | /hɔːs/ | thô lỗ, lỗ mãng | |
oar | /ɔː(r)/ | mái chèo | |
roar | /rɔː(r)/ | gầm rống |
Bạn hãy gõ các âm để tạo lên từ vừa nghe được. Hãy click vào nút Start ở phía dưới bên phải để bắt đầu luyện tập.
Bài học khác
Bài 10 - Long vowel /u:/ (Nguyên âm dài /u:/)
2.059 lượt xemBài 9 - Short Vowel /ʊ/ (Nguyên âm ngắn /ʊ/)
2.027 lượt xemBài 7 - Short vowel /ɒ/ (Nguyên âm ngắn /ɒ/)
2.008 lượt xemBài 6 - Long vowel /ɑ:/ (Nguyên âm dài /ɑ:/)
2.036 lượt xemBài 5 - Short vowel /ʌ/ (Nguyên âm ngắn /ʌ/)
2.013 lượt xemBài 4 - Short vowel /æ/ (Nguyên âm ngắn /æ/ )
2.007 lượt xemBài 3 - Short vowel /e/ (Nguyên âm ngắn /e/)
2.012 lượt xemBài 2 - Short vowel /ɪ/ (Nguyên âm ngắn /ɪ/)
2.008 lượt xemBài 1 - Long vowel /i:/ (Nguyên âm dài /i:/ )
2.012 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.