Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tearless

Nghe phát âm

Mục lục

/´tiəlis/

Thông dụng

Tính từ

Không khóc, ráo hoảnh (mắt)
with tearless grief
buồn lặng đi không khóc được
tearless eyes
mắt ráo hoảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tearproof

    không bị xây sát, không bị xé rách, xé [không bị xé], chịu mòn,
  • Tears

    / tiəs /,
  • Teas

    ,
  • Tease

    / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu...
  • Teased

    ,
  • Teasel

    / 'ti:zl /, (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô), bàn chải...
  • Teaser

    / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa,...
  • Teaser (ad)

    quảng cáo khó hiểu, hóc búa, bí hiểm,
  • Teaser campaign

    chiến dịch quảng cáo, chiến dịch quảng cáo hóc búa,
  • Teaser transformer

    máy biến áp biến đổi, máy biến áp hai pha/ ba pha,
  • Teasing

    / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt...
  • Teasingly

    Phó từ: một cách trêu chọc; để trêu chọc,
  • Teaspoonful

    / ´ti:¸spu:nful /, danh từ, (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê,
  • Teat

    / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật)...
  • Teat cup

    đầu núm của máy vắt sữa,
  • Teat drill

    mũi khoan có phần dẫn hướng,
  • Teatulation

    (sự) nhú,
  • Teazel

    như teasel,
  • Teazle

    như teasel,
  • Tebrile crisis

    cơn sốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top