Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn except” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • / ´eksiət /, Danh từ: giấy phép cho ra khỏi lớp,
  • / ɪgˈzɜrt /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), hành xử, hình thái từ: Vật lý: gây ra (lực),...
  • trừ khi có những ghi chú khác,
  • / ik´sel /, Ngoại động từ ( + .in, .at): hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...), Nội động từ ( + .in, .at): trội về, xuất sắc về (môn gì...),...
  • Thành Ngữ:, in excess , to excess, thừa quá
  • khoảng cách theo đường chuẩn,
  • chuẩn chuyên gia, chuyên gia cộng tác,
  • chuyên viên tự động hóa,
  • chuyên viên tòa án,
  • giới hạn lớp đối tượng, giới hạn lớp đối tượng,
  • Danh từ: chuyên gia về cách tổ chức lao động cho có hiệu suất, chuyên gia (về) tổ chức,
  • dư thừa môi chất lạnh, môi chất lạnh thừa,
  • dự trữ dư đôi,
  • cổ phiếu dư thừa,
  • cung quá ư cầu, sản xuất dư thừa, sự sản xuất dư thừa, sự thăng cung, sự thặng cung,
  • sự định giá đôi cân,
  • nước dư thừa, nước dư, nước thừa,
  • tiền mặt vượt mức quy định,
  • số tiền hối phiếu vượt quá thư tín dụng,
  • tiền vé trả thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top