Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop light


Mục lục

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

đèn đỏ (giao thông)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

đèn thắng khi xe dừng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

đèn hiệu báo dừng xe
đèn thắng (khi xe ngừng)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đèn dừng
đèn phanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caution light , green light , red light , traffic light , yellow light

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top