Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

值得惩戒的

{disciplinable } , có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 值得感谢的

    { thankworthy } , đáng được cảm ơn
  • 值得报告的

    { reportable } , có thể báo cáo/thông báo/truyền đi
  • 值得推荐的

    { recommendable } , đáng mến (người), có giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
  • 值得敬慕的

    { adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
  • 值得注意的

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • 值得注目的

    { noteworthy } , đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
  • 值得的

    { worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa...
  • 值得的冒险

    { calculated risk } , khả năng thất bại đã được dự tính trước, công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
  • 值得称赞

    { praiseworthiness } , sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương
  • 值得称赞地

    { praiseworthily } , đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương
  • 值得称赞的

    { praiseworthy } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
  • 值得纪念的

    { memorable } , đáng ghi nhớ, không quên được
  • 值得记忆

    { memorability } , tính đáng ghi nhớ, tính không quên được
  • 值得说的

    { tellable } , có thể nói ra được, đáng nói
  • 值得赞美

    { commendable } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
  • 值得赞美地

    { commendably } , đáng khen, đáng biểu dương
  • 值得赞赏

    { laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi
  • 值得赞赏地

    { laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi
  • 值得赞赏的

    { laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
  • 值班

    { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top