Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...), sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng (hơi), (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt, (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá), (định ngữ) vội gấp, cấp bách, xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, (quân sự) đánh chiếm ào ạt, (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冲上

    { upthrust } , (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên
  • 冲入

    { crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp...
  • 冲入物

    { plunger } , người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, Pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ...
  • 冲入的

    { irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng
  • 冲出

    { obtrude } , ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo, bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến...
  • 冲击

    Mục lục 1 {buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều...
  • 冲击力

    { wallop } , (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau, rượu bia, (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau
  • 冲击电流计

    { quantometer } , lượng tử kế; ống đếm lượng tử
  • 冲击的

    { percussive } , đánh gõ; để đánh gõ
  • 冲刷

    { scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động...
  • 冲刷成

    { scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động...
  • 冲刺

    { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 冲力

    { brunt } , gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính { impulse } , sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự...
  • 冲动

    Mục lục 1 {actuation } , sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động (máy) 2 {impulse } , sức đẩy tới, sự...
  • 冲动地

    { impulsively } , hấp tấp, bốc đồng
  • 冲动的

    { impetuous } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng { impulsive } , đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy,...
  • 冲压

    { pressing } , thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
  • 冲压机

    { punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm...
  • 冲口说出

    { blurt } , thốt ra, nói buột ra
  • 冲孔机

    { punch press } , máy rập đầu, máy đột rập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top