- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
凿通
{ excavate } , đào, khai quật -
凿骨刀
{ osteotome } , cái đục xương -
刀
{ cutlery } , nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung) { falchion } , mã tấu -
刀刃
{ blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật... -
刀剑
{ sword } , gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ... -
刀匠
{ cutler } , người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo -
刀口
{ knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân) -
刀口锐利
{ edgily } , cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc { edginess } , sự cáu kỉnh, sự bực dọc -
刀口锐利的
{ edgy } , sắc (dao...), rõ cạnh (bức tranh...), bực mình, cáu kỉnh -
刀子
{ knives } , con dao, (y học) dao mổ, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng, tấn... -
刀把
{ hilt } , cán (kiếm, dao găm...), đầy đủ, hoàn toàn, tra cán (kiếm, dao găm...) -
刀枪不入
{ invulnerability } , tính không thể bị thương được (đEN&BóNG), tính không thể bị tấn công được -
刀片
{ blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật... -
刀鞘的包铜
{ chape } , miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng (thắt lưng) -
刀鱼
{ saury } , (động vật học) cá thu đao -
刃形支承
{ knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân) -
刃形边缘
{ knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân) -
分
Mục lục 1 {cent } , đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la), (xem) care 2 {component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành... -
分不开的
{ inseparable } , không thể tách rời được, không thể chia lìa được, những người (bạn...) không rời nhau, những vật không... -
分为两叉
{ divaricate } , (sinh vật học) phân nhánh[dai\'værikeit], tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.