Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

协作

Mục lục

{club } , dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club,house), đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)


{collaborate } , cộng tác, cộng tác với địch


{interwork } , dệt vào với nhau, ảnh hưởng lẫn nhau


{team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 协作剂

    { synergist } , (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
  • 协作的

    { synergic } , hiệp trợ; hiệp lực, điều phối; đồng vận
  • 协力

    Mục lục 1 {concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp 2 {concurrence...
  • 协力的

    { cooperative } , hợp tác
  • 协助

    { hand } , tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay);...
  • 协助者

    { coadjutant } , tương trợ, người tương trợ { collaborationist } , kẻ cộng tác với địch { ministrant } , cứu giúp, giúp đỡ,...
  • 协变

    { covariant } , (Tech) hiệp biến
  • 协变量

    { covariant } , (Tech) hiệp biến
  • 协同不能

    { asynergia } , Cách viết khác : asynergy
  • 协同作用

    { synergy } , tính hiệp trợ, hiệp lực, tính điều phối, đồng vận
  • 协同例程

    { coroutine } , (Tech) đồng thường trình, thường trình phụ
  • 协同变异

    { covariation } , sự biến thiên đồng thời
  • 协同器官

    { synergist } , (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
  • 协商

    { consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận,...
  • 协商的

    { round -table } , bàn tròn
  • 协处理器

    { coprocessor } , (Tech) bộ đồng xử lý; bộ (vi) xử lý phụ; bộ xử lý liên tiếp
  • 协奏曲

    { concerto } , (âm nhạc) côngxectô
  • 协定

    Mục lục 1 {agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả...
  • 协定的

    { concerted } , có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
  • 协方差

    { covariance } , (Tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top