Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卡盘

{chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi, chặc lưỡi (người), (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm, (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, (từ lóng) đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ (cằm), sự ném, sự liệng, sự quăng, (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi, (số nhiều) trò chơi đáo lỗ, day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm), ném, liệng, quăng, vứt, bỏ phí, lãng phí, tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát), bỏ, thôi, (từ lóng) thôi đi, (xem) hand, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卡答卡答的

    { rattling } , kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp, rầm rầm, huyên náo, rất nhanh, rất mạnh, (THGT) (thường + good) rất
  • 卡路里的

    { caloric } , (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt
  • 卡车

    { lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải...
  • 卡车司机

    { truckman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán), người kéo xe ba gác, người lái xe tải
  • 卡车搬运

    { truckage } , sự chở bằng xe ba gác, sự chở bằng xe tải, sự chở bằng toa chở hàng
  • 卡车驾驶员

    { teamster } , người đánh xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải { trucker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán),...
  • 卡通制作

    { animation } , lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt,...
  • 卡通画

    { cartoon } , tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị), trang tranh đả kích; trang tranh vui, (hội họa) bản hình...
  • 卡非尔人

    { kaffir } , người Ban,tu ở Nam phi { kafir } , người Ca,phia ở dãy núi Hindu Kush ở đông nam Apganistan
  • 卢布

    { rouble } , đồng rúp (tiền Liên,xô) { ruble } , đồng rúp (tiền Liên,xô)
  • 卢比

    { rupee } , đồng rupi (tiền Ân,độ)
  • 卤化

    { halogenate } , (hoá học) halogen hoá { halogenation } , (hoá học) sự halogen hoá
  • 卤化物

    { halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác
  • 卤化物的

    { halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác
  • 卤烃

    { halocarbon } , (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen)
  • 卤素

    { halogen } , (hoá học) halogen
  • 卤素的

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤素盐

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤素衍生物

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤莽

    { temerity } , sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top