Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原罪

{original sin } , tội tổ tông (tội lỗi của Adam và Eva thời xưa trong cơ đốc giáo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原羊

    { argali } , số nhiều argalis, tập hợp argali, cừu aga
  • 原肛

    { proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi)
  • 原肠

    { archenteron } , (sinh học) ruột nguyên thủy { gastrocoel } , cũng gastrocoele, khoang vị; khoang dạ dày
  • 原肠幼虫

    { gastraea } , động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea, động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea
  • 原肠胚形成

    { gastrulation } , sự hình thành phôi dạ
  • 原肾

    { archinephridium } , tế bào bài tiết { pronephros } , (giải phẫu) tiền thận
  • 原肾管

    { protonephridium } , số nhiều protonephridia, nguyên đơn thận
  • 原胚

    { proembryo } , (thực vật học) mầm phôi
  • 原胶原

    { tropocollagen } , (sinh vật học) tropocolagen
  • 原色

    { primary } , nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, (địa lý,địa...
  • 原色的

    { unbleached } , mộc, chưa chuội trắng (vải), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu
  • 原菌丝体

    { promycelium } , (sinh vật học) sợi nấm non
  • 原著

    { progenitor } , tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải, (nghĩa bóng) bậc tiền bối, nguyên bản,...
  • 原谅

    Mục lục 1 {excuse } , lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm...
  • 原质

    { hypostasis } , (y học) chứng ứ máu chỗ thấp, (triết học) thực chất, thực thể, (tôn giáo) vị (thần)
  • 原足期

    { protopod } , (động vật học) có chân trước
  • 原野

    { wold } , truông; vùng đất hoang
  • { hutch } , chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)
  • 厨子

    { cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, (thông tục)...
  • 厨师

    { chef } , đầu bếp { cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top