Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可怜

Mục lục

{abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn


{painfulness } , sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ, sự buồn phiền, sự bối rối, sự khó khăn


{pity } , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với


{ruefulness } , vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn, vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp


{sorriness } , tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可怜地

    Mục lục 1 {lamentably } , đáng thương, thảm thương 2 {pitifully } , một cách đáng thương, một cách tầm thường 3 {plaintively...
  • 可怜悲惨

    { wretchedness } , sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh, tính chất xấu, tính chất tồi, tính chất thảm hại, tính chất...
  • 可怜的

    Mục lục 1 {abject } , hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn 2 {grotty } , khó chịu, cáu gắt 3 {lamentable...
  • 可怜的人

    { wretch } , người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh, kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn, (thông tục) thằng...
  • 可怜的家伙

    { devil } , ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người...
  • 可恢复的

    { renewable } , có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới { restorable } , có thể hồi phục lại; có thể khôi...
  • 可恨

    { horridness } , sự kinh khủng, sự khủng khiếp, (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự...
  • 可恨地

    Mục lục 1 {abominably } , một cách đáng ghê tởm 2 {damnably } , rất tồi tệ 3 {darned } , bị nguyền rủa 4 {horridly } , kinh khủng,...
  • 可恨的

    { darned } , bị nguyền rủa { hateful } , đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
  • 可恶

    { hatefulness } , tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
  • 可恶地

    Mục lục 1 {abominably } , một cách đáng ghê tởm 2 {culpably } , đáng trách 3 {detestably } , đáng ghét, trông phát ghét 4 {hatefully...
  • 可恶的

    Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê...
  • 可悬吊的

    { suspensible } , có thể treo được
  • 可悬挂

    { suspensibility } , sự có thể treo được
  • 可悲的

    { lamentable } , đáng thương, thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại
  • 可惊

    { amazingly } , đáng kinh ngạc, đến không ngờ
  • 可惊地

    { astonishingly } , đáng kinh ngạc
  • 可惊的

    { portentous } , gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, kỳ diệu, kỳ lạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng,...
  • 可惜

    { pity } , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương...
  • 可惜地

    { regrettably } , một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top