Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可汗的领土

{khanate } , chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可沉淀的

    { precipitable } , có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng
  • 可没收的

    { confiscable } , có thể tịch thu, có thể sung công
  • 可治疗的

    { medicable } , chữa được { remediable } , có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được,...
  • 可洗的

    { washable } , có thể giặt được (vải)
  • 可测性

    { measurability } , tính đo được, tính lường được, tính vừa phải, tính phải chăng { mensurability } , tính có thể đo lường...
  • 可测的

    { fathomable } , có thể đo được
  • 可测量

    { mensurability } , tính có thể đo lường được
  • 可测量的

    { gaugeable } , có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở được, có thể hiệu chuẩn được { measurable...
  • 可浮起的

    { floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối)
  • 可浸出性

    { leachability } , tính có thể lọc lấy nước
  • 可浸透

    { saturable } , có thể làm no, có thể bão hoà
  • 可消化的

    { digestible } , tiêu hoá được
  • 可消去的

    { eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút...
  • 可消费的

    { consumable } , có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch, có thể ăn được, có thể tiêu thụ được
  • 可消除的

    { eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút...
  • 可消首的

    { expendable } , có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi
  • 可涉水过的

    { wadable } , có thể lội qua
  • 可混和性

    { miscibility } , tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
  • 可渗透的

    { penetrable } , có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được
  • 可渡过的

    { passable } , có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top