Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哭着使

{weep } , khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哭诉

    { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi,...
  • 哮喘

    { asthma } , bệnh hen, bệnh suyễn
  • 哮喘的

    { asthmatic } , (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, để chữa bệnh hen, người mắc bệnh hen
  • 哲人

    { philosopher } , nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa...
  • 哲学

    { philosophy } , triết học, triết lý, tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống, luân lý, khoa học tự nhiên
  • 哲学上

    { philosophically } , dành cho triết học, bình thản, thản nhiên
  • 哲学上的

    { philosophical } , (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết...
  • 哲学家

    { philosopher } , nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa...
  • 哲学的

    { philosophic } , (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết...
  • 哲学的思索

    { philosophism } , triết học giả hiệu; sự ngụy biện
  • 哺乳

    { lactation } , sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú { suckle } , cho bú, nuôi nấng, bú
  • 哺乳动物

    { mammal } , (động vật học) loài thú, loài động vật có vú { mammalian } , (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú, loài...
  • 哺乳动物学

    { mammalogy } , môn động vật có vú
  • 哺乳动物的

    { mammalian } , (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú, loài thú, loài động vật có vú
  • 哺乳的

    { lactational } , (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa, (thuộc) sự cho bú
  • Mục lục 1 {hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng...
  • 哼唱的

    { humming } , vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh
  • 哼声

    Mục lục 1 {groaning } , rên rỉ, lẩm bẩm 2 {hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao...
  • 哼声消除器

    { antihum } , (Tech) chống ù/ồn
  • 哼着鼻子

    { snort } , (như) snorkel, sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top