- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
囊盘被
{ exciple } , (thực vật) vỏ thể quả đĩa -
囊肿
{ cyst } , (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang -
囊胚形成
{ blastulation } , sự hình thành phôi túi -
囊胚的
{ blastular } , thuộc phôi nang -
囊虫病
{ cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán -
囊颊兽
{ gopher } , chuột túi, chuột vàng, rùa đất, (như) gofer, goffer -
囚犯
Mục lục 1 {convict } , người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội... -
囚禁
{ captivity } , tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc { chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều... -
囚车
{ patrol wagon } , xe nhà tù, xe chở tù nhân -
四
{ four } , bốn, số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con... -
四个
{ tetrad } , bộ bốn, (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn -
四个一组
Mục lục 1 {quartette } , nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư 2 {quaternion } , bộ bốn, tập vở còn... -
四个一组的
{ quaternate } , có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn -
四乘幂
{ biquadratic } , (toán học) trùng phương -
四乘幂的
{ biquadratic } , (toán học) trùng phương -
四乙铅
{ ethyl } , (hoá học) Etyla -
四人一组
{ quaternion } , bộ bốn, tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi, (toán học) Quatenion { quaternity } , (tôn giáo) tứ vị nhất... -
四人一组的
{ four -handed } , có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc) -
四人做的
{ four -handed } , có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc) { foursome } , (thể dục,thể thao)... -
四人对抗赛
{ foursome } , (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.