Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮鞭

Mục lục

{blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài)


{knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da


{thong } , dây da, roi da, buộc bằng dây da, đánh bằng roi da


{whang } , tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang, (Ê,cốt) miếng lớn, khoanh lớn, đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp, kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò...
  • 皱叶甘蓝

    { savoy } , (thực vật học) cải Xa,voa
  • 皱状

    { corrugation } , sự gấp nếp; sự nhăn lại
  • 皱痕

    { crease } , nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn...
  • 皱眉

    { frown } , sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • 皱眉头

    { scowl } , sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà...
  • 皱眉头的

    { beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm
  • 皱纹

    Mục lục 1 {furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn,...
  • 皱纹多的

    { creasy } , nhăn, nhàu
  • 皱纹的

    { wrinkled } , nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)
  • 皱缩

    { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng
  • 皱缩压制

    { crimping } , (Tech) bóp chân/đầu nối
  • 皱缩的

    { weazen } , khô xác, nhăn nheo { wizened } , khô xác, nhăn nheo
  • 皱胃

    { abomasum } , dạ múi khế túi (động vật nhai lại)
  • 皱褶

    { goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong...
  • 皱褶的

    { crapy } , như nhiễu
  • 皱起

    { purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật...
  • 皱起的

    { pursy } , ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó
  • 皱边

    { frilling } , sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm
  • 皱边纸饰

    { frill } , diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top