Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直叙法

{does } , làm, thực hiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直口式的

    { orthognathous } , có hàm thắng
  • 直向发生的

    { orthogenic } , trực sinh
  • 直向地心性

    { orthotropism } , (thực vật học) tính hướng thắng
  • 直向地性

    { parallelogeotropism } , xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song
  • 直向进化

    { orthoevolution } , sự tiến hoá thẳng/định hướng
  • 直向选择

    { orthoselection } , sự chọn lọc định hướng
  • 直喻

    { simile } , (văn học) sự so sánh, lối so sánh
  • 直射

    { projectivity } , phép xạ ảnh, direct p. phép xạ ảnh thuận, elliptic p. phép xạ ảnh eliptic , parabolic p. phép xạ ảnh parabolic
  • 直射的

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
  • 直尺

    { Ruler } , người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy { straight -edge } ,...
  • 直峭

    { bluffness } , sự chân thật, sự chất phác
  • 直径

    { diameter } , (toán học) đường kính, số phóng to (của thấu kính...)
  • 直径的

    { diametral } , (toán học) đường kính; xuyên tâm { diametrical } , (toán học), (như) diametral, hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối...
  • 直截了当

    { flatly } , bằng, phẳng, bẹt, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
  • 直截了当地

    { directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp
  • 直截了当的

    { direct } , gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường;...
  • 直接

    { directness } , tính thẳng, tính trực tiếp, tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...) { immediacy...
  • 直接受格的

    { accusative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách, (ngôn ngữ học) đổi cách
  • 直接地

    Mục lục 1 {bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện...
  • 直接复印机

    { photostat } , máy sao chụp, bản sao chụp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top