Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相提并论

{bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác), (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch, gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc, xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng, (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相撞

    { barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 相比

    { compare } , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh...
  • 相混

    { interblend } , trộn lẫn
  • 相混合

    { mix } , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp...
  • 相熟

    { acquaintanceship } , sự quen biết
  • 相片

    { photo } , (viết tắt) của photograph { photograph } , ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh
  • 相矛盾的

    { conflicting } , đối lập, mâu thuẫn
  • 相称

    Mục lục 1 {comport } , (+ with) xứng với, hợp với 2 {equilibrate } , làm cân bằng, cân bằng, cân bằng, làm đối trọng cho nhau...
  • 相称地

    { proportionately } , cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì), theo tỷ lệ
  • 相称性地

    { symmetrically } , đối xứng
  • 相称的

    Mục lục 1 {commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với 2 {proportionable } , cân xứng, cân đối, tỷ lệ,...
  • 相等

    Mục lục 1 {balance } , cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance)...
  • 相等地

    { equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
  • 相等物

    { equivalent } , tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng
  • 相等的

    Mục lục 1 {equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang...
  • 相继死去

    { die off } , chết dần, chết mòn
  • 相联地

    { conjointly } , liên kết
  • 相联性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 相联的

    { associative } , liên tưởng, kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới
  • 相识

    { acquaintanceship } , sự quen biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top