- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
秘密文字
{ hieroglyph } , chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc -
秘密活动
{ underground } , dưới đất, ngầm, (nghĩa bóng) kín, bí mật, dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện... -
秘密消息
{ tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều... -
秘密的
Mục lục 1 {backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín 2 {cabinet } , tủ... -
秘密研究者
{ backroom boys } , (thông tục) những người nghiên cứu bí mật -
秘密结社
{ cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ { junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây... -
秘密行动
{ stealth } , by stealth giấu giếm, lén lút -
秘密行走
{ gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén -
秘密警察
{ secret police } , cảnh sát mật -
秘密赞同者
{ CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí... -
秘密顾问团
{ camarilla } , nhóm cố vấn bí mật của nhà vua, bè đảng -
秘教的
{ esoteric } , bí truyền; bí mật, riêng tư -
秘方
{ secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật,... -
秘法
{ cabala } , (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal { cabbala } , phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái) { mystique... -
秘法家
{ mystagogue } , thấy tu truyền phép thần (cổ Hy,lạp) -
秘结
{ constipate } , (y học) làm táo bón { constipation } , (y học) chứng táo bón -
秘结性的
{ costive } , táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát -
秘药
{ arcanum } , bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết -
秘诀
{ recipe } , công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp,... -
秘鲁人
{ Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.