- Từ điển Trung - Việt
类推
{analogical } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật học) cùng chức
{analogise } , giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, dùng phép loại suy; giải thích bằng phép loại suy, analogize with hoà hợp với, phù hợp với
{analogize } , giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, dùng phép loại suy; giải thích bằng phép loại suy, analogize with hoà hợp với, phù hợp với
{analogy } , sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
类推的
{ analogic } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật... -
类推者
{ analogist } , người dùng phép loại suy -
类推论者
{ analogist } , người dùng phép loại suy -
类星球体
{ quasar } , (THVăN) chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh) -
类毒素
{ anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố -
类比
{ analogy } , sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan) -
类比的
{ analogic } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật... -
类流感
{ parainfluenza } , virut gây bệnh khó thở của trẻ em -
类激素
{ parahormone } , hocmôn giả -
类球朊
{ globoid } , dạng cầu, vật dạng cầu -
类白喉菌
{ diphtheroid } , có đạng bạch hầu, vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu -
类纤维瘤
{ fibroid } , dạng sợi, dạng xơ -
类群
{ monoid } , monoit; nửa nhóm, augmented m. nửa nhóm được bổ sung -
类肉瘤
{ sarcoid } , dạng thịt, dạng nạc, (y học) sacoit -
类脂
{ lipoid } , dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
类脂的
{ lipoid } , dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
类视色素
{ retinoid } , dạng lưới -
类质同像
{ isomorphism } , (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu -
类金属
{ submetallic } , tựa kim loại -
类音
{ assonance } , sự trùng âm (giữa hai vần), (thơ ca) vần ép, sự tương ứng một phần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.