Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粉末检波器

{coherer } , (rađiô) côhêrơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粉末状态

    { pulverulence } , trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi
  • 粉末状的

    { dusty } , bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không...
  • 粉末的

    { pulverous } , dạng bột
  • 粉沫

    { flour } , bột, bột mì, rắc bột (mì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột
  • 粉状

    { mealiness } , tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột
  • 粉状的

    Mục lục 1 {farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột 2 {floury } , như bột, phủ đầy bột 3 {mealy } , giống bột; có bột,...
  • 粉瘤

    { atheroma } , (y học) chứng vữa động mạch { wen } , (y học) bướu giáp, (y học) u mỡ, (thông tục) thành phố quá đông đúc,...
  • 粉的

    { powdery } , đầy bột; đầy bụi, như bột; dạng bột, có thể tán thành bột
  • 粉碎

    Mục lục 1 {comminute } , tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản) 2 {comminution } , sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ, sự chia nhỏ...
  • 粉碎器

    { pulverizator } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 粉碎成原子

    { atomization } , sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ, sự phun
  • 粉碎机

    Mục lục 1 {disintegrator } , máy nghiền 2 {muller } , cái nghiền (bột...) 3 {pulverizer } , máy phun bụi nước 4 {smasher } , người...
  • 粉碎理论

    { shattering } , rất gây rối, làm choáng
  • 粉碎者

    { pulverizer } , máy phun bụi nước { smasher } , người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng)...
  • 粉笔

    { chalk } , đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản khác...
  • 粉笔画的线

    { chalk line } , dây bật phấn
  • 粉筐

    { corbicula } , số nhiều corbiculae, giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng), danh từ, số nhiều corbiculae,...
  • 粉红的

    { pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the...
  • 粉红色

    { pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the...
  • 粉胞子器

    { pycnidium } , số nhiều pycnidia, (thực vật học) túi bào tử phấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top