Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系住

{hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân, giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện), chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ


{moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系出物

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 系出的

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 系列

    { series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp...
  • 系列化

    { seriation } , sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau
  • 系带

    Mục lục 1 {chalaza } , số nhiều chalazae, chalazas, dây treo, điểm hợp 2 {fraenum } , cũng frenum; số nhiều fraena, frena, xem fraenulum...
  • 系数

    Mục lục 1 {coefficient } , (toán học), (vật lý) hệ số 2 {factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn...
  • 系枝进化

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 系泊

    { moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
  • 系留

    { moorage } , (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế...
  • 系留气球

    { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất) { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
  • 系索

    { laniard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác) { lanyard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây...
  • 系紧

    { lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • 系统

    { scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ,...
  • 系统化

    { systematization } , sự hệ thống hoá
  • 系统发生

    { phylogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 系统发生的

    { phylogenetic } , (thuộc) phát sinh loài, hệ thống sinh
  • 系统发生说

    { orthogenesis } , sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • 系统学

    { systematics } , phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại { systematology } , thuyết vũ trụ được tổ chức thành...
  • 系统性组合

    { schematism } , khái lược; khái yếu
  • 系统操作者

    { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top