Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

统一

Mục lục

{Consolidate } , làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc


{reunion } , sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, (y học) dự khép mép (của một vết thương)


{reunite } , hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại, hoà giải, hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại, hội họp, hoà hợp trở lại, (y học) khép lại, khép mép (vết thương)


{unification } , sự thống nhất, sự hợp nhất


{unified } , thống nhất, hợp nhất


{unify } , thống nhất, hợp nhất


{unionize } , tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)


{unite } , nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp


{unity } , tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, (toán học) đơn vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 统一代码

    { unicode } , bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời...
  • 统一公债

    { consols } , ((viết tắt) của consolidated,annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
  • 统一办公室

    { open -plan } , không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)
  • 统一化

    { unionization } , sự tổ chức thành công đoàn
  • 统一性

    { oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính...
  • 统一的

    { uniform } , đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân...
  • 统帅

    { command } , lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự...
  • 统治

    Mục lục 1 {dominion } , quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh địa (phong kiến), lãnh thổ...
  • 统治上的

    { governmental } , (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền
  • 统治地区

    { rulership } , sự thống trị, quyền lực
  • 统治权

    { imperium } , quyền tuyệt đối, đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp { mastery...
  • 统治民族

    { herrenvolk } , giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng)
  • 统治的

    { regnant } , đang trị vì, đang thịnh hành; đang được ưa chuộng { ruling } , sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ...
  • 统治者

    Mục lục 1 {archon } , (sử học) quan chấp chính (cổ Hy,Lạp) 2 {dey } , quốc trưởng An,giê,ri (trước 1830) 3 {governor } , kẻ thống...
  • 统治者的

    { gubernatorial } , (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú
  • 统统

    { Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng...
  • 统觉

    { apperception } , (tâm lý học) tổng giác
  • 统计

    { Statistics } , thống kê, khoa học thống kê
  • 统计上的

    { statistical } , (thuộc) thống kê
  • 统计员

    { statistician } , nhà thống kê, người thống kê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top