Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缓慢的行进

{crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缓期执行

    { reprieve } , (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm...
  • 缓步类动物

    { tardigrade } , (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm
  • 缓步类的

    { tardigrade } , (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm
  • 缓泻药

    { laxative } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
  • 缓缓的

    { easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương...
  • 缓缓移动

    { edge } , lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...),...
  • 缓缓而行

    { lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm...
  • 缓蚀剂

    { inhibiter } , người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm
  • 缓行

    { amble } , sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả
  • 缓行漫步

    { amble } , sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả
  • 缓解期

    { paracme } , (sinh vật học) sự suy hoá
  • 缔结

    { conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu...
  • 缔结盟约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 缔缘

    { matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 编入

    { incorporation } , sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn
  • 编入目录

    { catalogue } , bản liệt kê mục lục, kẻ thành mục lục, chia thành loại, ghi vào mục lục
  • 编入索引中

    { index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục...
  • 编入预算

    { budget } , ngân sách, ngân quỹ, túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
  • 编写

    { Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top