Xem thêm các từ khác
-
缺水的
{ unwatered } , không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...), không pha nước... -
缺点
Mục lục 1 {black mark } , vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự) 2 {blemish } , tật; nhược điểm, thiếu sót, vết... -
缺血
{ ischemia } , (y học) chứng thiếu máu cục bộ -
缺量
{ ullage } , sự thau, sự đổ, sự vét, sự vơi, (từ lóng) cặn, thau, tháo bớt, vét đổ, đổ thêm để bù chỗ vơi đi, xác... -
缺陷
Mục lục 1 {bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ... -
缺顶
{ lacunarity } , tính có lỗ hổng -
缺齿的
{ edentulous } , không có răng -
罂粟
{ poppy } , (thực vật học) cây thuốc phiện -
罂粟的
{ papaverous } , (như) papaveraceous, như cây thuốc phiện -
罂粟科的
{ papaveraceous } , (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous) -
罐
Mục lục 1 {canister } , hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh 2 {crock } , bình... -
罐头
{ can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,... -
罐头商
{ tinner } , công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp -
罐头工厂
{ cannery } , nhà máy đồ hộp -
罐头的
{ potted } , mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách ) { tinned } , tráng thiếc, đóng hộp -
罐装的
{ canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ -
网
Mục lục 1 {meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng 2 {net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng... -
网丝
{ mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp... -
网件
{ netware } , Một hệ điều hành mạng do hãng Novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ NetWare thích ứng với 90 loại card... -
网关
{ gateway } , cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.