Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美少年

{Adonis } , (thần thoại,thần học) A,đô,nít (người yêu của thần Vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ phúc thọ, (động vật học) bướm ađônít



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美德

    { goodness } , lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời { virtue } , đức, đức hạnh,...
  • 美拉尼西亚

    { Melanesian } , ngôn ngữ Mêlanêdi, người Mêlanêdi (quần đảo Tây,Nam Thái Bình Dương)
  • 美服

    { caparison } , tấm phủ lưng ngựa, đồ trang sức, phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức
  • 美术

    { ART } , tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời...
  • 美术兴趣

    { virtuosity } , trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật), tính ham thích đồ mỹ nghệ
  • 美术馆

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 美洲

    { America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America
  • 美洲人

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
  • 美洲商陆

    { pokeweed } , (thực vật học) cây thương lục M
  • 美洲杉

    { sequoia } , (thực vật học) cây củ tùng
  • 美洲狮

    { puma } , (động vật học) báo sư tử, bộ lông báo sư tử
  • 美洲的

    { American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
  • 美洲虎

    { jaguar } , (động vật học) báo đốm Mỹ
  • 美洲豹

    { catamount } , giống mèo rừng { cougar } , (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ) { leopard } , (động vật học) con báo,...
  • 美满地

    { creditably } , đáng khen, đáng biểu dương
  • 美男子

    { Apollo } , thần A,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại Hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai { sheik } , tù trưởng,...
  • 美的东西

    { beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • 美的音乐

    { melody } , giai điệu, âm điệu, du dương
  • 美观

    { blazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • 美观的

    { slinky } , lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top