- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
翼形螺钉
{ thumbscrew } , (kỹ thuật) ốc tai hồng, (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn) -
翼手类
{ chiroptera } , (động vật học) bộ dơi -
翼手类动物
{ chiropter } , (động vật) loài dơi -
翼旗
{ gonfalon } , cờ hiệu, cờ đuôi nhọn -
翼果
{ samara } , (thực vật học) quả cánh -
翼状
{ aliform } , hình cánh -
翼状胬肉
{ pterygium } , số nhiều pterygia, cánh; vây; đuôi cánh sau -
翼琴
{ clavichord } , (âm nhạc) clavico -
翼的
{ alar } , (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh -
翼肢动物
{ aliped } , (động vật học) có chân cánh, động vật chân cánh (như con dơi) -
翼肢的
{ aliped } , (động vật học) có chân cánh, động vật chân cánh (như con dơi) -
翼膜
{ patagium } , số nhiều patagia, (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng) -
翼龙
{ pterodactyl } , (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng) { pterosaur } , (động vật học) thằn lằn bay (nay... -
耀眼
{ dazzle } , sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ánh sáng chói, (hàng hải)... -
耀眼的
{ dazzling } , sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc -
老
{ missus } , Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n { padrone } , chủ... -
老一套的
{ cut -and-dried } , không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo -
老丑角
{ pantaloon } , vai hề trong kịch câm, (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa... -
老乌龟
{ mossback } , (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ, con rùa già -
老了的
{ senescent } , già yếu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.