- Từ điển Trung - Việt
职务以外的
Xem thêm các từ khác
-
职务的
{ functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),... -
职员
Mục lục 1 {clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc... -
职权
{ authority } , uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương... -
职杖
{ truncheon } , dùi cui (của cảnh sát), gậy chỉ huy, đánh bằng dùi cui -
职行官
{ marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,... -
职责
Mục lục 1 {duty } , sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công... -
联会
{ synapsis } , (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (như) synapse -
联体生活
{ parabiosis } , (sinh vật học) đời sống ghép -
联动
{ ganged } , ghép đôi; ghép bộ { linkage } , sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp -
联合
Mục lục 1 {ally } , hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết... -
联合主义
{ unionism } , chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn, chủ nghĩa hợp nhất (ở Mỹ trong thời kỳ chiến tranh Nam Bắc) -
联合主义者
{ federationist } , người chủ trương thành lập liên đoàn, người chủ trương thành lập liên bang -
联合企业
{ combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá... -
联合会
{ league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết -
联合在一起
{ gang } , đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up), sắp xếp (đồ... -
联合地
{ jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung -
联合抵制
{ boycott } , sự tẩy chay, tẩy chay -
联合的
Mục lục 1 {associated } , liên kết 2 {confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu... -
联合者
{ joiner } , thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người... -
联合论者
{ coalitionist } , người theo chính sách liên hiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.