- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
聚光照明
{ spotlighting } , sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến -
聚变
{ fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các... -
聚合
Mục lục 1 {aggregation } , sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu... -
聚合体
{ polymer } , (hoá học) chất trùng hợp, polime -
聚合体的
{ polymeric } , (hoá học) trùng hợp -
聚合的
{ aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,... -
聚宝盆
{ cornucopia } , sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú), sự phong phú, sự dồi dào, kho hàng lớn -
聚拢
{ gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập... -
聚本乙烯
{ polystyrene } , polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng) -
聚焦
{ focalize } , tụ vào tiêu điểm, (y học) hạn chế vào một khu vực { focus } , (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng)... -
聚生花
{ capitulum } , số nhiều capitula, (thực vật) đầu; mõm, cụm hoa dạng đầu -
聚类
{ clustering } , (Tech) xếp nhóm -
聚精会神
{ self -absorption } , sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải, (vật lý) sự tự hấp thu -
聚精会神的
{ sedulous } , cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, tập viết văn bằng cách bắt chước -
聚糖
{ glycan } , (hoá học) polisacarit -
聚结性
{ cohesiveness } , sự dính liền, sự cố kết -
聚胺
{ polyamide } , (hoá học) poliamit -
聚酰胺
{ polyamide } , (hoá học) poliamit -
聚集
Mục lục 1 {aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân... -
聚集一块
{ swarm } , đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.