Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肱部的

{humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肱骨的

    { humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay
  • 育儿袋

    { pouch } , túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả,...
  • 育婴女佣

    { nursemaid } , cô giữ trẻ, chị bảo mẫu
  • 育幼袋

    { marsupium } , noãn bào (của cá), túi bụng (của thú có túi)
  • 育幼院

    { preschool } , trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường { protectory } , trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư...
  • 育雏器

    { foster -mother } , mẹ nuôi, vú nuôi
  • { lung } , phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), giọng nói khoẻ
  • 肺不张

    { atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi
  • 肺出血

    { pneumorrhagia } , (y học) sự chảy máu phổi
  • 肺切除术

    { pneumectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi
  • 肺和胃的

    { pneumogastric } , (giải phẫu) phế vị
  • 肺尘症

    { pneumoconiosis } , số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi
  • 肺换气不足

    { hypoventilation } , chứng thở quá chậm
  • 肺气肿

    { emphysema } , (y học) khí thũng
  • 肺泡

    { alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong
  • 肺泡的

    { alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
  • 肺活量计

    { pneumatometer } , máy đo phế động, máy đo hô hấp { spirometer } , (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung
  • 肺炎

    { pneumonia } , (y học) viêm phổi
  • 肺炎杆菌

    { pneumobacillus } , (y học) trực khuẩn phổi
  • 肺炎球菌

    { pneumococcus } , số nhiều pneumococci, (y học) khuẩn cầu phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top