- Từ điển Trung - Việt
胶着
Mục lục |
{adhesiveness } , dính dính
{anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp
{anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp
{ankylosis } , chứng cứng liền khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
胶着状况
{ stalemate } , (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...) -
胶硬的粗布
{ buckram } , vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ), vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng... -
胶粘
{ gluing } , sự dán, g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp { stickiness } , tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính... -
胶粘物
{ gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt -
胶粘的
Mục lục 1 {gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt 2 {sticky } , dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết),... -
胶结
{ cementation } , sự trát xi,măng; sự xây bằng xi,măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm... -
胶质
{ colloid } , chất keo { pectin } , (hoá học) Pectin -
胶质瘤
{ glioma } , u thần kinh đệm -
胶质的
{ colloid } , chất keo { colloidal } , (thuộc) chất keo { gluey } , dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ -
胸
{ bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,... -
胸口
{ wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng)... -
胸围
{ circumference } , đường tròn, chu vi -
胸墙
{ parapet } , tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô), (quân sự) công sự... -
胸怀
{ bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,... -
胸板
{ sternum } , (giải phẫu) xương ức -
胸片
{ sternum } , (giải phẫu) xương ức -
胸甲
{ cuirass } , áo giáp, yếm (phụ nữ) { plastron } , giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm), yếm áo (đàn bà); ngực... -
胸甲骑兵
{ cuirassier } , kỵ binh mặc giáp -
胸的
{ pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)... -
胸肉
{ brisket } , ức (thú vật), thịt ức (thú vật)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.