Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自任不凡的

{pretentious } , tự phụ, kiêu căng, khoe khoang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自任的

    { self -styled } , tự xưng, tự cho
  • 自传

    { autobiography } , sự viết tự truyện, tự truyện { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký...
  • 自传体的

    { autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
  • 自传作者

    { autobiographer } , người viết tự truyện
  • 自传的

    { autobiographic } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện { autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
  • 自传的作者

    { memoirist } , người viết truyện ký, người viết hồi ký
  • 自体中毒

    { autointoxication } , (y học) sự tự nhiễm độc
  • 自体传染

    { autoinfection } , (sinh học) sự tự nhiễm trùng
  • 自体免疫

    { autoimmunity } , (y học) tính tự miễn dịch
  • 自体性欲

    { autoeroticism } , thủ dâm
  • 自体接种

    { autoinoculation } , (y học) sự tự tiêm chủng
  • 自体毒素

    { autotoxin } , (y học) tự độc tố
  • 自体生殖

    { autogamy } , sự tự giao
  • 自体融合

    { automixis } , (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao
  • 自作主张

    { self -assertion } , sự tự khẳng định
  • 自作主张的

    { self -assertive } , tự khẳng định
  • 自作决定的

    { self -constituted } , tự ban quyền, tự cho quyền
  • 自作聪明者

    { wise guy } , (THGT) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác)
  • 自供的

    { self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self,confessed thief + một tay tự nhận là tên trộm
  • 自信

    { assuredness } , sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ { confidence } , sự nói riêng; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top