Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

芒果

{mango } , quả xoài, (thực vật học) cây xoài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芒種

    danh từ (THờI tiết) mang chủng (một trong 24 tiết khí trong năm,vào ngày 6 tháng 6 dương lịch).
  • 芜菁味的

    { turnipy } , có mùi cải củ
  • 芝麻

    { sesame } , cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt...
  • 芝麻形的

    { sesamoid } , hình hạt vừng, (giải phẫu) xương vừng
  • 芥子气

    { yperite } , Yperit (hơi độc)
  • 芥子泥

    { sinapism } , (y học) thuốc cao bột cải cay
  • 芥末

    { mustard } , (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự...
  • 芥菜

    { mustard } , (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự...
  • 芦木

    { calamite } , (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch)
  • 芦栗

    { sorgo } , (thực vật học) cây lúa miến
  • 芦笋

    { asparagus } , (thực vật học) măng tây
  • 芦笛

    { reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)...
  • 芦花絮

    { anthela } , cụm hoa sim
  • 芦苇

    { bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ { reed } , (thực...
  • 芦苇丛生的

    { reedy } , đầy lau sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như lau sậy), the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
  • 芦苇做的

    { reedy } , đầy lau sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như lau sậy), the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
  • 芦苇状的

    { reedy } , đầy lau sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như lau sậy), the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
  • 芦荟

    { aloe } , (thực vật học) cây lô hội, (số nhiều) dầu tẩy lô hội
  • 芦荟油

    { aloe } , (thực vật học) cây lô hội, (số nhiều) dầu tẩy lô hội
  • 芫荽醇

    { linalool } , (hoá học) linalola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top