Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

荒芜的

{run-down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt


{waste } , bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荒诞不经的

    { fantastic } , kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng,...
  • 荒谬

    { absurdity } , sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn { boloney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 荒谬地

    { absurdly } , vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch { nonsensically } , vô lý, bậy bạ { ridiculously } , buồn cười; lố bịch; lố lăng
  • 荒谬的

    Mục lục 1 {absurd } , vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch 2 {foolish } , dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng)...
  • 荒谬的事

    { absurdity } , sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
  • 荒谬的错误

    { clanger } , điều sơ suất, sai sót
  • 荒野

    Mục lục 1 {moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo 2 {moorland } , vùng đất...
  • 荒野的

    { wild } , dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở,...
  • 荔枝

    { lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải { lychee } , (thực vật) xem litchi
  • 荔枝果

    { lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải
  • 荜澄茄

    { cubeb } , (thực vật) cây tiêu thuốc
  • 荡妇

    Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm...
  • 荡漾

    { bobble } , quả cầu bằng len đính trên mũ { popple } , sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),...
  • 荣光

    { gloria } , (tôn giáo) tụng ca, nhạc tụng ca, lụa để làm ô dù { halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh...
  • 荣枯

    { vicissitude } , sự thăng trầm; sự thịnh suy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
  • 荣耀的

    { honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable { honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng,...
  • 荣誉

    Mục lục 1 {credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công...
  • 荣誉晋升

    { brevet } , (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương), (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
  • 荣誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...) { laureate } , được giải thưởng, người trúng giải thưởng
  • 荧光

    { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top