Xem thêm các từ khác
-
菠菜
{ spinach } , (thực vật học) rau bina { spinage } , (thực vật học) rau bina -
菩提树
{ banyan } , nhà buôn người Ân, áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ), (như) banian,tree { linden } ,tree) /\'laimtri:/, (thực... -
菩萨
{ Bodhisattva } , bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng... -
菱形
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi { rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi { rhombus... -
菱形晶体
{ rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi -
菱形的
{ diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),... -
菱形窗玻璃
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi -
菱形花纹
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi -
菱沸石
{ chabazite } , (khoáng chất) chabaxit -
菱莆符点
{ diamond -shaped } , hình thoi -
菱锌矿
{ calamine } , (khoáng chất) calamin (quặng kẽm) { smithsonite } , (khoáng) Xmitxonit -
菱镁矿
{ magnesite } , (khoáng vật học) Magiêzit -
菱面体
{ rhombohedron } , hình hộp mặt thoi -
菲律宾
{ ylang -ylang } , (thực vật học) cây ngọc lan tây, dầu ilang ilang -
菲律宾人
{ Filipino } , người Phi,líp,pin -
萃取
{ leach } , nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua -
萃取残液
{ raffinate } , sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc -
萃取的
{ extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết -
萌芽
Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy... -
萌芽的
{ budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.