Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

葫芦

{calabash } , quả bầu, quả bí đặc ((xem) calabash,tree), ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc


{cucurbit } , (thực vật học) loại cây bầu bí


{gourd } , (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), (thực vật học) bầu nậm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 葫芦科的

    { cucurbitaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí
  • { inter } , chôn, chôn cất, mai táng
  • 葬列

    { exequies } , lễ tang
  • 葬歌

    { coronach } , bài hát tang (bắc Ê,cốt, Ai,len)
  • 葬礼

    { exequies } , lễ tang { funeral } , (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang;...
  • 葬礼的

    { funerary } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma { obsequial } , (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi...
  • { shallot } , (thực vật học) hành tăm
  • 蒙上面纱

    { veil } , mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...), (như) velum, ở...
  • 蒙受

    { incur } , chịu, gánh, mắc, bị { sustain } , chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận,...
  • 蒙古人

    { mogul } , Mogul thuộc Mông,cổ, Mogul người Mông,cổ, người có vai vế, người có thế lực { mongol } , (thuộc) Mông,c
  • 蒙古人的

    { mongol } , (thuộc) Mông,c { Mongolian } , (thuộc) Mông,c
  • 蒙古人种的

    { Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down { xanthous } , (nhân chủng...
  • 蒙古病症的

    { Mongolian } , (thuộc) Mông,c
  • 蒙古症

    { Mongolism } , hội chứng Down
  • 蒙古症患者

    { Mongolian } , (thuộc) Mông,c { Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down
  • 蒙古症的

    { Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down
  • 蒙古语

    { Mongolian } , (thuộc) Mông,c
  • 蒙古语的

    { Mongolian } , (thuộc) Mông,c
  • 蒙太奇

    { montage } , (điện ảnh) sự dựng phim
  • 蒙太奇照片

    { photomontage } , sự chấp ảnh, sự chấp ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top