- Từ điển Trung - Việt
行为不正者
{malfeasant } , (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
行为不端
{ misbehave } , cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ { misbehaviour } , hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ... -
行为不良
{ delinquency } , tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món... -
行为失检
{ misfeasance } , (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền -
行为如流氓
{ blackguard } , người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, đê tiện, tục tĩu, chửi rủa tục tĩu (ai) -
行为无礼貌
{ misbehave } , cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ { misbehaviour } , hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ -
行为端正的
{ well -behaved } , có hạnh kiểm tốt, có giáo dục { well -mannered } , lịch sự -
行为笨拙
{ muff } , bao tay (của đàn bà), người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng,... -
行为者
{ actor } , diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì) { agent... -
行乐者
{ merrymaker } , người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám -
行乞
{ cadge } , đi lang thang ăn xin; xin xỏ, lúc nào cũng xin xỏ, đi bán hàng rong, ăn bám, ăn chực { panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa... -
行乞的
{ mendicant } , ăn xin, ăn mày, hành khất, kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất, (sử học) thầy tu hành khất -
行云
{ rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây),... -
行人
{ goer } , người đi, người đi lại, ngựa phi hay (nhanh) { passenger } , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có... -
行人稀少的
{ unfrequented } , ít ai lui tới, ít người qua lại -
行人穿越道
{ crosswalk } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing -
行使
{ exercise } , sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể,... -
行使用益权
{ usufruct } , (pháp lý) quyền hoa lợi -
行使职务
{ officiate } , làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn giáo) làm lễ, hành lễ -
行使职责
{ function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt... -
行军
{ march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.