- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
行凶者
{ perpetrator } , thủ phạm, kẻ gây ra -
行列
Mục lục 1 {cavalcade } , đoàn người cưỡi ngựa 2 {procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...),... -
行刺
{ assassinate } , ám sát -
行动
Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,... -
行动上胜过
{ outact } , làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn -
行动主义
{ behaviourism } , (triết học) chủ nghĩa hành vi -
行动勤快者
{ trotter } , ngựa chạy nước kiệu, (số nhiều) chân giò,(đùa cợt) chân, cẳng (người) -
行动方针
{ tack } , đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy (của... -
行动的
{ astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động -
行动自由者
{ libertarian } , người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do, tự do chủ nghĩa -
行动迅速者
{ darter } , người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông) -
行动鲁莽的
{ tearaway } , (THGT) người hùng hổ và vô trách nhiệm -
行医
{ doctor } , bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy),... -
行咒法者
{ conjurer } , người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có... -
行商
{ peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt { pedlary } , nghề bán rong, hàng bán rong -
行商的
{ peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt -
行妖术的人
{ enchanter } , người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích -
行宣福礼
{ beatify } , ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng) -
行家
Mục lục 1 {past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột... -
行家意味的
{ shoppy } , quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.