Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解放

Mục lục

{disembarrass } , (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ, (+ from) gỡ, gỡ rối


{disengage } , làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...), (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm), tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên (hơi...), (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm


{disenthral } , giải phóng khỏi ách nô lệ


{disenthrall } , giải phóng khỏi ách nô lệ


{disenthralment } , sự giải phóng khỏi ách nô lệ


{emancipate } , giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)


{emancipation } , sự giải phóng


{enfranchise } , giải phóng, cho tự do, ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), cho được quyền bầu cử


{enfranchisement } , sự giải phóng, sự cho tự do, sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), sự cho được quyền bầu cử


{free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)


{liberate } , tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do


{liberation } , sự giải phóng, sự phóng thích


{loose } , lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất), lẻ, nhỏ (tiền), mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột), nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, (xem) break, (hàng hải) thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, (xem) fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, (hàng hải) thả (dây buộc, buồm), (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), (+ at) bắn vào (ai), buông ra, bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa


{manumission } , sự giải phóng (nô lệ)


{manumit } , (sử học) giải phóng (nô lệ)


{release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)


{unbind } , mở, cởi, thả, tháo, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương)


{uncage } , mở lồng; thả khỏi lồng


{unchain } , tháo xích, mở xích


{unleash } , mở (xích chó), (nghĩa bóng) buông lỏng, gây ra chiến tranh


{unloosen } , thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解放的

    { emancipatory } , để giải phóng
  • 解放者

    { liberator } , người giải phóng, người giải thoát
  • 解放论者

    { emancipationist } , người chủ trương giải phóng nô lệ
  • 解放证书

    { manumission } , sự giải phóng (nô lệ)
  • 解救

    { deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,...
  • 解散

    Mục lục 1 {disband } , giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân) 2 {disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)...
  • 解明

    { unriddle } , (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn)
  • 解析

    Mục lục 1 {analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {Parse } , phân tích ngữ pháp...
  • 解析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 解析的

    { analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích
  • 解梦

    { oneiromancy } , thuật bói mộng
  • 解梦的

    { oneirocritic } , người đoán mộng { oneirocritical } , (thuộc) phép đoán mộng
  • 解毒剂

    { antidote } , thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà
  • 解毒的

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc { antidotal } , giải độc
  • 解毒药

    { alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc
  • 解热剂

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { pyretic }...
  • 解热的

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { febrifuge...
  • 解热药

    { febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt
  • 解痉药

    { spasmolytic } , chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt
  • 解码

    { decode } , đọc (mật mã), giải (mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top