Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa, (xem) bann


{please } , làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho


{prithee } , (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng


{thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 请假

    { vacate } , bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
  • 请客

    { entertain } , tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...),...
  • 请帖

    { invitation } , sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho...
  • 请愿

    Mục lục 1 {adjuration } , lời thề, lời tuyên thệ, sự khẩn nài, sự van nài 2 {petition } , sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn...
  • 请愿人

    { orator } , người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc,phớt và...
  • 请愿的

    { petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
  • 请愿者

    { memorialist } , người viết bản ghi niên đại { suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên
  • 请教

    { consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội...
  • 请柬

    [ Pinyin: qǐng jiǎn ] danh từ giấy mời.
  • 请求

    Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông...
  • 请求即付的

    { callable } , có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ)
  • 请求的

    { petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
  • 请求者

    { applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
  • 请示书

    { referendum } , cuộc trưng cầu ý dân
  • 请请

    { chin -chin } , (thông tục) chào, lời nói xã giao, chuyện tầm phào
  • 诸侯

    { prince } , hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê,xu, (xem) regent, (xem) royal, cái đã mất...
  • 诸侯的

    { vassal } , chưa hầu; phong hầu, kẻ lệ thuộc, chư hầu, lệ thuộc
  • 诸如此类的

    { suchlike } , như thế, như loại đó, những cái như vậy, những chuyện như vậy
  • 诸子鲦

    { chub } , cá bống
  • 诸神的系谱

    { theogony } , thần hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top