Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赖尔氏岛

    { insula } , thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú
  • 赖帐

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 赖氨酸

    { lysine } , (hoá học) Lizin (một loại aminoaxit)
  • 赘生物

    { excrescence } , (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
  • 赘言

    { verbosity } , tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
  • { EARN } , kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
  • 赚到

    { gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ)...
  • 赚大钱

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 赚头

    { profit margin } , (Econ) Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một...
  • 赚钱

    { profit } , lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng, có lợi,...
  • 赚钱的

    { profitable } , có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi
  • 赛加羚羊

    { saiga } , (động vật học) linh dương Xaiga
  • 赛尔维亚人

    { Serbian } , (thuộc) Xéc,bi, người Xéc,bi, tiếng Xéc,bi
  • 赛尔维亚语

    { Serbian } , (thuộc) Xéc,bi, người Xéc,bi, tiếng Xéc,bi
  • 赛洛克

    { shylock } , kẻ cho vay nặng lãi
  • 赛狗的一种

    { whippet } , chó đua, (quân sự) xe tăng nhẹ
  • 赛璐珞

    { celluloid } , (hoá học) xenluloit
  • 赛白金

    { platinite } , (kỹ thuật) platinit (hợp kim)
  • 赛舟会

    { regatta } , cuộc đua thuyền
  • 赛艇

    { gig } , xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần), cái xiên (đâm cá), đâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top